Lesson 2: Đồ chơi (Unit 3: Birthday Party) – Giáo trình tiếng Anh Everybody Up 1

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các đồ chơi quen thuộc. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

A, Listen, point and say.

Nghe, chỉ và đọc từ mới

1. 🔊 Doll (noun – danh từ) – Búp bê

Phiên âm: /dɒl/

Số ít: 🔊 A doll – Một con búp bê

Số nhiều: 🔊 Dolls /dɒlz/ – Nhiều con búp bê

2. 🔊 Ball (noun – danh từ) – Quả bóng

Phiên âm: /bɔːl/

Số ít: 🔊 A ball – Một quả bóng

Số nhiều: 🔊 Balls /bɔːlz/ – Nhiều quả bóng

3. 🔊 Car (noun – danh từ) – Xe hơi

Phiên âm: /kɑːr/

Số ít: 🔊 A car – Một chiếc xe hơi

Số nhiều: 🔊 Cars /kɑːrz/ – Nhiều chiếc xe hơi

4. 🔊 Kite (noun – danh từ) – Cái diều

Phiên âm: /kaɪt/

Số ít: 🔊 A kite – Một cái diều

Số nhiều: 🔊 Kites /kaɪts/ – Nhiều cái diều

B, Listen, ask and answer. Then practice.

Nghe và đọc

Q: 🔊 How many dolls? (Có bao nhiêu búp bê?)

A1: 🔊 One doll. (Một búp bê.)

A2:🔊 Two dolls. (Hai búp bê.)

Q: 🔊 How many kites? (Có bao nhiêu con diều?)

A1: 🔊 One kite. (Một con diều.)

A2: 🔊 Seven kites. (Bảy con diều.)

Q: 🔊 How many cars? (Có bao nhiêu ô tô?)

A1: 🔊 One car. (Một ô tô.)

A2: 🔊 Three cars. (Ba ô tô.)

Q: 🔊 How many balls? (Có bao nhiêu quả bóng?)

A1:🔊 One ball.  (Một quả bóng)

A2: 🔊 Eight balls. (Tám quả bóng.)

C, Sing

Nghe và hát

How many dolls?

One doll.

How many dolls?

Two dolls.

One for you,

And one for me.

How many dolls?

Two dolls.

Dịch nghĩa: Bao nhiêu con búp bê?

Một con búp bê.

Bao nhiêu con búp bê?

Bao nhiêu con búp bê?

Hai con búp bê.

Một cho bạn,

Và một cho tôi.

Bao nhiêu con búp bê?

Hai con búp bê.

D, Play the game. Count and say.

Chơi trò chơi. Đếm và nói

E, Look at D. Point, ask and answer.

Hãy xem D. Point, hỏi và trả lời

Ví dụ (Example):

🔊 How many kites? (Có bao nhiêu con diều?)

🔊 Three kites. (3 con diều.)

Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.

Lên đầu trang