Để giúp các em học sinh ôn tập và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, bài học hôm nay sẽ tổng hợp lại các nhóm từ vựng quan trọng đã học, bao gồm: đồ dùng học tập, hình dạng, dụng cụ mỹ thuật và màu sắc.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Review (Ôn tập):
- 🔊 Bag /bæɡ/ (noun – danh từ) – Cái cặp, túi xách
- 🔊 Triangle /ˈtraɪæŋɡl/ (noun – danh từ) – Hình tam giác
- 🔊 Yellow /ˈjɛloʊ/ (adjective – tính từ) – Màu vàng
- 🔊 Notebook /ˈnoʊtbʊk/ (noun – danh từ) – Quyển vở, sổ tay
- 🔊 Chalk /tʃɔːk/ (noun – danh từ) – Viên phấn
- 🔊 Red /rɛd/ (adjective – tính từ) – Màu đỏ
- 🔊 Pencil /ˈpɛnsəl/ (noun – danh từ) – Bút chì
- 🔊 Blue /bluː/ (adjective – tính từ) – Màu xanh dương
- 🔊 Purple /ˈpɜːrpl/ (adjective – tính từ) – Màu tím
- 🔊 Paint /peɪnt/ (noun – danh từ) – Sơn, màu vẽ
- 🔊 Pink /pɪŋk/ (adjective – tính từ) – Màu hồng
- 🔊 Desk /dɛsk/ (noun – danh từ) – Cái bàn (học tập, làm việc)
B, Phân loại từ vựng
1️, School supplies (Đồ dùng học tập):
- 🔊 Book /bʊk/ – Quyển sách
- 🔊 Ruler /ruː.lɚ/ – Thước kẻ
- 🔊 Pencil /ˈpɛnsəl/ – Bút chì
- 🔊 Pen /pɛn/ – Bút mực
- 🔊 Eraser /ɪˈreɪ.zɚ/ – Cục tẩy
2️, Shapes (Hình dạng):
- 🔊 Triangle /ˈtraɪˌæŋ.ɡl̩/ – Hình tam giác
- 🔊 Circle /ˈsɜːr.kəl/ – Hình tròn
- 🔊 Rectangle /ˈrɛk.tæŋ.ɡl̩/ – Hình chữ nhật
3️, Art supplies (Dụng cụ mỹ thuật):
- 🔊 Colored 🔊 paper /ˈkʌl.ɚd ˈpeɪ.pɚ/ – Giấy màu
- 🔊 Glue /ɡluː/ – Keo dán
- 🔊 Yarn /jɑrn/ – Len
4️, Colors (Màu sắc):
- 🔊 Red /rɛd/ – Màu đỏ
- 🔊 Yellow /ˈjɛl.oʊ/ – Màu vàng
- 🔊 Blue /bluː/ – Màu xanh dương
- 🔊 Green /ɡriːn/ – Màu xanh lá cây
C, Look at the picture and read.
Nhìn ảnh và đọc tên đồ vật
🔊 black
🔊 backpack
🔊 pink
🔊 desk
🔊 chalk
🔊 triangle
🔊 purple
🔊 green
🔊 ruler
🔊 glue
D, Match
Nối
Đáp án:
E, Write.
Nhìn ảnh vè điền vào chỗ trống.
Đáp án:
pencil case. ">🔊 1. What is it? It’s a pencil case. (Nó là gì? Đó là một hộp bút chì.)
Yellow and red make orange. ">🔊 2. It’s orange. Yellow and red make orange. (Nó màu cam. Vàng và đỏ tạo thành màu cam.)
pencil. It isn’t an eraser. ">🔊 3. It’s a pencil. It isn’t an eraser. (Nó là một cây bút chì. Nó không phải cục tẩy.)
Is it a rectangle? Yes, it is. ">🔊 4. Is it a rectangle? Yes, it is. (Nó có phải hình chữ nhật không? Vâng, đúng vậy.)
F, Write and read.
Viết và đọc
🔊 1. How are you? (Bạn khỏe không?)
🔊 I’m fine. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)
🔊 2. Let’s share. (Cùng chia sẻ nhé.)
🔊 Ok
Trên đây là toàn bộ phần từ vựng và lời giải cần ghi nhớ trong bài ôn tập. Các em hãy đọc kỹ, luyện phát âm và thực hành thường xuyên để sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong giao tiếp và làm bài kiểm tra thật tốt nhé!