Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các lớp học. Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ được thực hành đặt câu với cấu trúc đơn giản để rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng từ đúng cách. Đây là nội dung quan trọng giúp các em ghi nhớ từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!A, Listen point and say.
Nghe, chỉ và đọc
- 🔊 karate class /kəˈrɑːti klɑːs/ (noun) – lớp học karate
Example( ví dụ):
A: How often do you go to karate class? Bạn đi học lớp karate bao lâu một lần?
B: I go to karate class twice a week. Mình học lớp karate hai lần một tuần.
- 🔊 dance class /dæns klɑːs/ (noun) – lớp học nhảy/múa
Example( ví dụ):
A: How often do you go to dance class? Bạn đi học lớp múa bao lâu một lần?
B: I go to dance class three times a week. Mình học lớp múa ba lần một tuần.
- 🔊 swimming class /ˈswɪmɪŋ klɑːs/ (noun) – lớp học bơi
Example( ví dụ):
A: How often do you go to swimming class? Bạn đi học bơi bao lâu một lần?
B: I go to swimming class once a week. Mình học bơi một lần một tuần.
- 🔊 English class /ˈɪŋɡlɪʃ klɑːs/ (noun) – lớp học tiếng Anh
Example( ví dụ):
A: How often do you go to English class? Bạn đi học tiếng Anh bao lâu một lần?
B: I go to English class twice a week. Mình học tiếng Anh hai lần một tuần.
B, Listen and say. Then practice.
Nghe và đọc
1, 🔊 Danny goes to karate class on Mondays. Danny đến lớp học karate vào các ngày thứ 2.
2, 🔊 Julie goes to dance class on Tuesdays. Julie đến lớp học nhảy vào các ngày thứ 3.
3, 🔊 Mike goes to swimming class on Wednesdays. Mike đến lớp học bơi vào các ngày thứ 4.
4, 🔊 Jay goes to English class on Thursdays. Jay đến lớp học Tiếng Anh vào các ngày thứ 5.
5, 🔊 Emma goes to swimming class on Fridays. Emma đến lớp học bơi vào các ngày thứ 6.
6, 🔊 Carla goes to dance class on Saturdays. Carla đến lớp học múa vào các ngày thứ 7.
C, Listen, ask and answer. Then practice.
Nghe và đọc
🔊 1, When does she go to karate class? Khi nào cô ấy đi học lớp karate?
🔊 She goes to karate class on Tuesdays. Cô ấy đi học lớp karate vào các ngày thứ Ba.
🔊 2, When does she go to swimming class? Khi nào cô ấy đi học lớp bơi?
🔊 She goes to swimming class on Thursdays. Cô ấy đi học lớp bơi vào các ngày thứ Năm.
🔊 3, When does she go to dance class? Khi nào cô ấy đi học lớp ?
🔊 She goes to dance class on Fridays. Cô ấy đi học lớp múa vào các ngày thứ Sáu.
🔊 4, When does he go to karate class? Khi nào anh ấy đi học lớp karate?
🔊 He goes to karate class on Mondays. Anh ấy đi học lớp võ karate vào các ngày thứ Hai.
🔊 5, When does he go to English class? Khi nào anh ấy đi học lớp tiếng Anh?
🔊 He goes to English class on Wednesdays. Anh ấy đi học lớp tiếng Anh vào các ngày thứ Tư.
🔊 6, When does he go to swimming class? Khi nào anh ấy đi học lớp bơi?
🔊 He goes to swimming class on Saturdays. Anh ấy đi học lớp bơi vào các ngày thứ Bảy.
D, Sing.
Nghe và hát
Đoạn văn tiếng Anh: Karate Class
🔊 He goes to karate class on Mondays.
🔊 He goes to swimming class on Tuesdays.
🔊 She goes to dance class on Wednesdays.
🔊 She goes to English class on Thursdays.
Bản tiếng Việt: Lớp Học Karate
Cậu ấy đi học karate vào các ngày Thứ Hai.
Cậu ấy đi học bơi vào các ngày Thứ Ba.
Cô ấy đi học múa vào các ngày Thứ Tư.
Cô ấy đi học tiếng Anh vào các ngày Thứ Năm
Bài ôn tập hôm nay đã giúp các em củng cố lại những từ vựng quen thuộc và luyện tập cách đặt câu đơn giản bằng tiếng Anh. Hy vọng các em sẽ tiếp tục chăm chỉ rèn luyện tại nhà để ghi nhớ kiến thức thật tốt và ngày càng tiến bộ hơn trong môn Tiếng Anh.